1. Bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật:
DUNG TÍCH SẢN PHẨM (Lít) | 500L | 1000L | 1500L | 2000L |
Số lượng người sử dụng (hộ gia đình) | 2 | 4 | 6 | 8 |
Thời gian lưu trữ (giờ) | >24 | >24 | >24 | >24 |
Chiều cao bồn (mm) | 1170 | 1260 | 1530 | 1650 |
Đường kính bồn (mm) | 1000 | 1200 | 1300 | 1550 |
Đường kính đầu vào / ra (mm) | 90 / 90 | 90 / 90 | 114 / 114 | 114 / 114 |
Đường ống hút chất thải (mm) | 90 | 90 | 90 | 90 |
• Nhà sản xuất có thể thay đổi chi tiết kỹ thuật sản phẩm trên thực tế do tốc độ cải tiến
2. Điều kiện lắp đặt và sử dụng:
- Mặt bằng: Lớp bê tông lót phải phẳng, đồng nhất, cố định.
- Khả năng chịu lực: gia cố nền bể phốt đủ khả năng chịu tải trọng của bồn đầy dung tích.
- Xuyên suốt quá trình sử dụng, Tân Á Đại Thành luôn hỗ trợ mọi thắc mắc và vấn đề của quý khách. Chúc quý khách luôn vừa lòng và thoải mái khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.